collector
collector![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'lektə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | collector's item | | vật sưu tầm được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi quyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp |
(Tech) cực góp (điện), bộ góp (điện); thanh góp; cái chỉnh lưu; người thu thập
/kə'lektə/
danh từ
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
người đi quyên
(kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
|
|