Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colonne


[colonne]
danh từ giống cái
cột
édifice à colonnes
nhà có cột
Colonne de fumée
cột khói
Colonne de chiffres
cột số
Colonnes d'un journal
cột báo
Colonne vertébrale
(giải phẫu) cột (xương) sống
(nghĩa bóng) trụ cột
Les colonnes de l'Etat
trụ cột của nhà nước
cinquième colonne
đội quân thứ năm (lực lượng gián điệp làm nội ứng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.