Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colossal


[colossal]
tính từ
khổng lồ
Taille colossale
thân hình khổng lồ
Une statue colossale
bức tượng khổng lồ
Ressources colossales
nguồn tài nguyên khổng lồ
(nghĩa bóng) khoẻ phi thường
Force colossale
sức khoẻ phi thường
phản nghĩa Minuscule, petit
danh từ giống đực
cái khổng lồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.