Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combinaison


[combinaison]
danh từ giống cái
sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp
Combinaison de couleurs
sự phối hợp màu sắc
Combinaison avec répétition
(toán học) tổ hợp có lặp
Combinaison de touches
tổ hợp phím
phản nghĩa Analyse, décomposition, dissolution
(hoá học) sự hoá hợp; hợp chất
sự trù liệu, sự trù tính; mưu mô, mưu mẹo
Des combinaisons financières
những mưu mẹo tài chính
bộ áo liền quần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.