Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combiné


[combiné]
tính từ
phối hợp, kết hợp
Opérations combinées
tác chiến phối hợp
phản nghĩa Simple
danh từ giống đực
(kĩ thuật) máy liên hợp
máy bay liên hợp (vừa có tính máy bay (thÆ°á»ng), vừa có tính chất máy bay lên thẳng)
áo nịt liên hợp (coocxê và nịt vú liá»n nhau)
(thể dục thể thao) môn liên hợp



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.