Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combler


[combler]
ngoại động từ
đổ đầy tràn
lấp đầy
Les alluvions comblent le lac
phù sa lấp đầy hồ
Combler le vide
lấp chỗ trống
phản nghĩa Creuser, vider
thoả mãn, làm cho phỉ nguyện
Combler les désirs de quelqu'un
làm cho thoả lòng mong muốn của ai
Je suis comblé
tôi rất thoả mãn
cho nhiều quá
Combler quelqu'un de cadeaux
cho ai nhiều quà quá
combler la mesure
đưa đến cực điểm
vouz me comblez !
anh tử tế với tôi quá!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.