Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comburant


[comburant]
tính từ
(hoá học, kĩ thuật) gây cháy
danh từ giống đực
(hoá học, kĩ thuật) chất gây cháy
L'oxygène est un comburant
oxi là một chất gây cháy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.