Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comique


[comique]
tính từ
xem comédie
Auteur comique
tác giả hài kịch
Film comique
phim hài
buồn cười
Visage comique
bộ mặt buồn cười
phản nghĩa Dramatique, grave, imposant, pathétique, sérieux. Touchant, tragique, triste
danh từ giống đực
tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch
tác giả hài kịch
Les grands comiques français
những tác giả hài kịch vĩ đại của Pháp
người đóng vai khôi hài
Le comique de la troupe
người đóng vai khôi hài của gánh hát
cái khôi hài, cái hài
Avoir le sens du comique
có tính tình khôi hài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.