Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commande


[commande]
danh từ giống cái
sự đặt làm, sự đặt mua; hàng đặt
Faire une commande de livres
đặt mua sách
Livrer une commande
giao hàng đặt
(kĩ thuật) sự điều khiển; cơ cấu điều khiển
Commande automatique
sự điều khiển tự động
Commande de direction
(hàng không) cơ cấu điều khiển hướng đi
Commande à distance
sự điều khiển từ xa
de commande
giả tạo
bắt buộc, cần thiết
passer les commandes à quelqu'un
giao quyền lãnh đạo cho ai
prendre les commandes
cầm quyền lãnh đạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.