|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commandement
| [commandement] | | danh từ giống đực | | | lệnh | | | Prendre un commandement | | ra lệnh | | | sự chỉ huy; quyền chỉ huy | | | (quân sự) bộ chỉ huy | | | (tôn giáo) giới luật | | | Les dix commandements | | mười điều giới luật | | | avoir une chose à son commandement | | | có khả năng sử dụng điều gì | | | bâton de commandement | | | gậy chỉ huy, quyền chỉ huy | | | commandement supérieur | | | bộ tổng tư lệnh | | phản nghĩa Défense, interdiction. Obéissance, soumission. Faiblesse, impuissance |
|
|
|
|