Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commander




commander
[kə'mɑ:ndə]
danh từ
người cầm đầu; người chỉ huy
the commander of an operation
người chỉ huy cuộc hành quân
sĩ quan hải quân Anh ngay dưới cấp đại tá; trung tá
sĩ quan cao cấp trong cảnh sát thủ đô Luân Đôn


/kə'mɑ:ndə/

danh từ
người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy
the commander of an operation người chỉ huy cuộc hành quân
(kỹ thuật) cái vồ lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commander"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.