Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commander


[commander]
ngoại động từ
ra lệnh, sai khiến
Il n'aime pas qu'on le commande
hắn không thích bị người ta sai khiến
chỉ huy
Commander une armée
chỉ huy một đội quân
bao quát
Lieu qui commande une vue immense
nơi bao quát một cảnh bao la
án ngữ, che chở
Ce fort commande la ville
pháo đài này án ngữ cả thành phố
đặt làm, đặt mua
Commander du vin
đặt mua rượu vang
Commander une chemise au tailleur
đặt thợ may áo sơ mi
bắt, buộc
Commander le respect
bắt người ta phải kính trọng
Commander un travail à qqn
bắt buộc ai làm việc
(kỹ thuật) điều khiển
Pédale commandant les freins
bàn đạp điều khiển phanh
phản nghĩa Défendre, interdire. Décommander
nội động từ
sai khiến
Commander à ses enfants
sai khiến con cái
chỉ huy
Qui est-ce qui commande ici ?
Ai chỉ huy ở đây?
(nghĩa bóng) chế ngự
Commander à ses passions
chế ngự dục vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.