Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comme


[comme]
liên từ, phó từ
như
Un homme comme lui
một người như nó
Il pense comme moi
nó nghĩ như tôi
Il agit comme s'il avait vingt ans
nó hành động cứ như là nó mới chỉ 20 tuổi
Se ressembler comme deux gouttes d'eau
giống nhau như hai giọt nước
như là, coi như
Il est comme mort
nó như là chết rồi
là, với danh nghĩa là, với tư cách là
biết mấy
Comme il est bon
anh ta tốt biết mấy
chẳng ra gì
Comme il me traite
nó xử với tôi chẳng ra gì
vì sao
Il réussit, Dieu sait comme
nó thành công, có trời biết vì sao
vì, vì rằng
Comme vous êtes son ami
vì anh là bạn của nó
giữa lúc, khi
Comme il arrivait
giữa lúc nó đến
bavard comme une pie
ba hoa như chích choè
comme ça
(thân mật) như thế đấy
(thông tục) to tướng, ghê gớm
comme cela
như thế đấy
comme ci comme ça
(thân mật) nhì nhằng
comme de raison
như thường tình, lẽ phải thế
comme il faut
đúng đắn, nghiêm chỉnh
lịch sự, nhã nhặn
comme qui dirait
gần như, giống như
comme quoi
do đó, vì vậy
comme si de rien n'était
như không có chuyện gì xảy ra
comme tout
(thân mật) hết sức
faire comme
giả vờ
tantôt comme ci tantôt comme ça
(thân mật) khi thế này khi thế khác
tout comme
chẳng khác nào như
phản nghĩa Contrairement, contre (parcontre)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.