|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commentaire
 | [commentaire] |  | danh từ giống đực | |  | lời bình chú | |  | Commentaire littéraire | | lời bình chú văn học | |  | lời bình luận, lời bàn tán | |  | Sa conduite donne lieu à bien des commentaires | | cách cư xử của nó đã gây ra nhiều bàn tán | |  | cela se passe de commentaire | |  | (thân mật) điều đó rõ quá rồi | |  | pas de commentaire ! | |  | im đi! | |  | sans commentaire | |  | không cần phải nhiều lời |
|
|
|
|