Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commettre


[commettre]
ngoại động từ
phạm, mắc
Commettre une erreur
phạm một sai lầm
Commettre une faute
phạm lỗi, mắc lỗi
Commettre un crime
phạm tội
uỷ thác, uỷ nhiệm
Commettre qqn à un emploi
uỷ thác cho ai một công việc
(kĩ thuật) bện (thừng)
(từ cũ, nghĩa cũ) ký thác, gửi
Commettre un dépôt à un ami
gửi một số tiền cho một người bạn
(từ cũ, nghĩa cũ) làm hại đến
Commettre sa réputation
làm hại đến thanh danh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.