|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commisération
| [commisération] | | danh từ giống cái | | | lòng thÆ°Æ¡ng hại, lòmg trắc ẩn | | | Eprouver de la commisération pour qqn | | cảm thấy thÆ°Æ¡ng hại ai | | | Ton de commisération | | giá»ng thÆ°Æ¡ng hại |
|
|
|
|