Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commitment




commitment
[kə'mitmənt]
danh từ
(commitment to something) sự giao phó, đưa hoặc chuyển
the commitment of orphans to an orphanage
việc đưa trẻ mồ côi vào trại mồ côi
sự tống giam; trát tống giam
sự chuyển một dự luật cho một tiểu ban nghị viện xem xét
(commitment to something / to do something) lời cam kết
a commitment to join capital in a company
lời cam kết góp vốn vào công ty
sự tận tụy; sự tận tâm


/kə'mitmənt/

danh từ
(như) committal
trát bắt giam
sự phạm (tội...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commitment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.