Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
communauté


[communauté]
danh từ giống cái
(khối) cộng đồng
Communauté nationale
cộng đồng dân tộc
Communauté internationale
cộng đồng quốc tế
(tôn giáo) dòng tu; tu viện
(luật há»c, pháp lí) sở hữu chung; của chung (của vợ chồng)
sự đồng nhất
Communauté de pensées
sự đồng nhất tư tưởng
Communauté des états indépendants (CEI)
Cộng đồng các quốc gia độc lập
Communauté européenne (CE)
Cộng đồng châu Âu
Communauté économique européenne (CEE)
Cộng đồng kinh tế châu Âu
Communauté économique des états de l'Afrique Centrale (CEEAC)
Cộng đồng kinh tế các quốc gia Trung Phi
Communauté économique des états de l'Afrique de l'Ouest (CEEAO)
Cộng đồng kinh tế các quốc gia Tây Phi
Communauté financière africaine (CFA)
Cộng đồng tài chính châu Phi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.