Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
communier


[communier]
nội động từ
(tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
cùng chia sẻ, thông cảm
Communier dans la douleur
thông cảm với nhau trong đau thương
ngoại động từ
(tôn giáo) ban lễ thánh thể cho
Le curé communie les fidèles
cha xứ ban lễ thánh thể cho tín đồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.