Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
communiquer


[communiquer]
ngoại động từ
thông báo, truyền đạt
Communiquer une nouvelle
thông báo một tin tức
thổ lộ, bày tỏ
Communiquer ses sentiments
bày tỏ tình cảm của mình
truyền
Le soleil communique la chaleur à la terre
mặt trời truyền nhiệt cho quả đất
Communiquer une maladie
truyền bệnh
(nghĩa bóng) chia sẻ
Communiquer sa joie
chia sẻ niềm vui
nội động từ
thông, thông với
Chambre qui communique avec une autre
gian phòng thông với phòng khác
trao đổi, liên lạc, giao thiệp
Communiquer avec un ami
trao đổi (thư từ) với một người bạn
Communiquer par paroles
trao đổi bằng miệng (nói)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.