Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
communiste


[communiste]
tính từ
cộng sản
Le parti communiste vietnamien
đảng cộng sản Việt Nam
(thuộc) đảng cộng sản Pháp
Député communiste
nghị sĩ thuộc đảng cộng sản Pháp
danh từ
người cộng sản, đảng viên cộng sản
Devenir communiste
trở thành đảng viên đảng cộng sản
đảng viên đảng cộng sản Pháp
Elire un communiste
bầu ra một đảng viên đảng cộng sản Pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.