Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commémoration


[commémoration]
danh từ giống cái
lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm
La commémoration de la fête nationale
lễ kỷ niệm ngày quốc khánh
La commémoration des morts
lá»… tưởng niệm những ngÆ°á»i chết (ngày 2 tháng 11 hàng năm)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.