Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compact


[compact]
tính từ
đặc, chặt; chắc nịch; chật ních
Foule compacte
đám đông chật ních
(nghĩa bóng) chắc, áp đảo
Une majorité compacte
đa số áp đảo
gọn, ít cồng kềnh (của xe ô-tô, máy móc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.