Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compagne


[compagne]
danh từ giống cái
bạn gái
Compagne d'études
bạn học gái
(văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm
Les infirmités sont les compagnes de la vieillesse
bệnh tật thường đi kèm với tuổi già
cellule compagne
(thực vật học) tế bào kèm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.