Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compagnon


[compagnon]
danh từ giống đực
bạn, bạn bè, bạn hữu
Compagnon d'armes
bạn chiến đấu
Compagnon de route
bạn đường
Compagnon de table
bạn cùng bàn ăn, bạn cùng mâm
Compagnon de travail
đồng nghiệp
(nghĩa bóng) kẻ đánh bạn, cái đi kèm
L'orgueil est le compagnon de l'ignorance
kiêu căng là cái đi kèm với dốt nát
(từ cũ, nghĩa cũ) thợ bạn (trong phường hội thợ ngày xưa)
compagnon de boisson
bạn nhậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.