![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌmpəni] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I enjoy your company |
| tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be good/bad company |
| là bạn tốt/xấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you may know him by the company he keeps |
| chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in good company |
| làm như một người nào đó; tốt hơn những người khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm late again! - Well, you're in good company. The boss isn't here yet! |
| Tôi lại đến muộn nữa rồi - Này, anh còn khá hơn khối người khác đấy. Ông chủ còn chưa đến cơ mà! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm người cùng với nhau; khách khứa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they have company this evening |
| tối nay họ có khách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we're expecting company next week |
| chúng tôi đợi khách đến vào tuần tới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm người liên kết lại để kinh doanh vì mục đích thương mại; công ty |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a railway company |
| công ty đường sắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a joint-stock company |
| công ty cổ phần |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm người làm việc chung với nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a company of players |
| đoàn diễn viên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a theatrical company |
| đoàn kịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ship's company |
| thủy thủ đoàn của một chiếc tàu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) đại đội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep somebody company |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng đi (cùng ở) với ai cho có bạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get into/keep bad company |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết bạn với những người xấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in company |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với sự có mặt của nhiều người khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's bad manners to whisper in company |
| nói thầm trước mặt những người khác là không lịch sự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in company with somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to part company with somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cắt đứt quan hệ với ai, đoạn tuyệt với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | present company excepted/excepting present company |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trừ các bạn ra, trừ quý vị ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | two's company (three's a crowd/ three's none) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tốt nhất là chỉ có hai người với nhau mà thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for company |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như một người bạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I hate going out alone: I take my wife for company |
| Tôi ghét đi chơi một mình: Tôi đưa vợ tôi đi chung cho vui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to weep for company |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khóc theo (vì bạn mình khóc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | company tax |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như corporation tax |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo |