Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comparaison


[comparaison]
danh từ giống cái
sự so sánh
Mettre une chose en comparaison avec une autre
đem so sánh một vật với vật khác
Faire la comparaison de deux choses
so sánh hai vật
En comparaison de
so với
Par comparaison à
đem so sánh với, so với
Hors de comparaison
không thể sánh được, trội hẳn
Degré de comparaison
(ngôn ngữ học) cấp so sánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.