Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compasser


[compasser]
ngoại động từ
đo bằng com pa
(nghĩa rộng) bố trí cân đối; kẻ chính xác
Compasser les allées d'un jardin
bố trí cân đối các lối đi trong vườn
(văn học) cân nhắc, đắn đo
Compasser son style
cân nhắc lời văn
Compasser son attitude
đắn đo thái độ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.