Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compenser


[compenser]
ngoại động từ
bù, bù trừ
Compenser une perte par un gain
bù một mất mát bằng một chiến thắng
phản nghĩa Accentuer, aggraver, s'ajouter, déséquilibrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.