|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compiler
compiler![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'pailə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người biên soạn, người sưu tập tài liệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) bộ biên dịch, trình biên dịch |
(Tech) chương trình biên dịch; bộ biên dịch
biên soạn
/kəm'pailə/
danh từ
người biên soạn, người sưu tập tài liệu
|
|
|
|