|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complaisance
| [complaisance] | | danh từ giống cái | | | tính hay chiều ý, tính hay chiều lòng; việc làm chiều lòng | | phản nghĩa Dureté, sévérité | | | sự thoả mãn, sự vừa ý | | | Se regarder avec complaisance | | nhìn mình với vẻ thoả mãn | | | billets (effets) de complaisance | | | kì phiếu khống | | | de complaisance | | | để làm vui lòng; vì lịch sự | | | par complaisance | | | để làm vui lòng |
|
|
|
|