|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complication
 | [complication] |  | danh từ giống cái | |  | sự rắc rối, sự phức tạp | |  | La complication d'une mécanisme | | sự phức tạp của một bộ máy | |  | Eviter les complications | | tránh rắc rối |  | phản nghĩa Simplicité. Clarification | |  | (y học) (thường số nhiều) biến chứng |
|
|
|
|