| [complicité] |
| danh từ giống cái |
| | sự tòng phạm |
| | Être accusé de complicité |
| bị buộc tội tòng phạm |
| | sự cộng tác, sự tiếp tay |
| | Grâce à la complicité de la nuit |
| nhỠsự tiếp tay của đêm tối |
| | Il y a une complicité entre eux |
| giữa hỠcó một sự cộng tác |
| phản nghĩa Désaccord. Hostilité |