Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complimenter


[complimenter]
ngoại động từ
khen, khen ngợi
Complimenter un élève pour son succès à un examen
khen một học sinh về kết quả tốt trong kì thi
chúc mừng
Complimenter quelqu'un sur son mariage
chúc mừng ai nhân dịp cưới
thăm hỏi xã giao
Perdre le temps à complimenter
mất thì giờ thăm hỏi xã giao
phản nghĩa Blâmer, injurier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.