Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complément


[complément]
danh từ giống đực
phần bù, phần bổ sung
Le dessert, complément du repas
món tráng miệng, phần bổ sung cho bữa ăn
(ngôn ngữ há»c) bổ ngữ
Employer un verbe sans complément
dùng động từ không có bổ ngữ
(toán há»c) góc bù
(sinh vật há»c) thể bù, bổ thể
phản nghĩa Amorce, commencement; essentiel, principal; rudiment; sujet



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.