|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comportement
| [comportement] | | danh từ giống đực | | | cách xử sự, thái độ | | | Un comportement bizarre | | cách xử sự kì cục | | | Le comportement de l'auditoire | | thái độ của người nghe | | | (nghĩa rộng) cách hoạt động; tập tính | | | Le comportement d'un insecte | | tập tính của một con sâu bọ | | | Le comportement d'une particule | | (vật lí học) cách hoạt động của một hạt |
|
|
|
|