Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comportement


[comportement]
danh từ giống đực
cách xử sự, thái độ
Un comportement bizarre
cách xử sự kì cục
Le comportement de l'auditoire
thái độ của người nghe
(nghĩa rộng) cách hoạt động; tập tính
Le comportement d'un insecte
tập tính của một con sâu bọ
Le comportement d'une particule
(vật lí học) cách hoạt động của một hạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.