| [comporter] |
| ngoại động từ |
| | chứa đựng, bao hàm, gồm có, có |
| | La maison comporte un rez-de-chaussée et un étage |
| nhà gồm có một tầng dưới và một tầng gác |
| | Toute règle comporte des exceptions |
| quy tắc nào cũng có những ngoại lệ |
| | cho phép |
| | Le sujet ne comporte pas d'ornements |
| đề tài không cho phép những sự tô điểm |
| phản nghĩa Exclure |