Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composition


[composition]
danh từ giống cái
sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành
kết cấu, bố cục, cấu tạo
Composition de l'eau
cấu tạo của nước
phản nghĩa Analyse, décomposition, dissociation, dissolution. Désaccord, opposition
sự sáng tác, sự soạn; tác phẩm
La composition d'un poème
sự sáng tác một bài thơ
Composition musicale
tác phẩm nhạc
bài thi
bài tập làm văn
(ngành in) sự sắp chữ; bát chữ (đã sắp)
sự điều đình; sự thoả hiệp
Entrer en composition avec
điều đình thoả hiệp với
être de bonne composition
dễ tính, thế nào cũng được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.