|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compression
| [compression] | | danh từ giống cái | | | sự nén, sự ép; sức nén | | | La compression des informations | | (tin học) sự nén thông tin | | | sự giảm, sự hạn chế | | | Compression du personnel | | sự giảm người làm | | | La compression des dépenses | | sự hạn chế các món chi tiêu | | | sự cưỡng bức | | phản nghĩa Décompression, détente, dilatation, expansion, élargissement, gonflement |
|
|
|
|