Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compression


[compression]
danh từ giống cái
sự nén, sự ép; sức nén
La compression des informations
(tin học) sự nén thông tin
sự giảm, sự hạn chế
Compression du personnel
sự giảm người làm
La compression des dépenses
sự hạn chế các món chi tiêu
sự cưỡng bức
phản nghĩa Décompression, détente, dilatation, expansion, élargissement, gonflement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.