|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comprimer
| [comprimer] | | ngoại động từ | | | nén, ép | | | Comprimer un gaz | | nén khí | | | kìm lại, cầm lại | | | Comprimer ses larmes | | cầm nước mắt | | | Comprimer sa colère | | nén giận | | phản nghĩa Décomprimer, desserrer, dilater. Etaler, exprimer, extérioriser |
|
|
|
|