Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comprimer


[comprimer]
ngoại động từ
nén, ép
Comprimer un gaz
nén khí
kìm lại, cầm lại
Comprimer ses larmes
cầm nước mắt
Comprimer sa colère
nén giận
phản nghĩa Décomprimer, desserrer, dilater. Etaler, exprimer, extérioriser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.