Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comprimé


[comprimé]
tính từ
(bị) nén
Air comprimé
khí nén
dẹt hai bên
Front comprimé
trán dẹt hai bên
bị kìm lại
Sentiments comprimés
tình cảm bị kìm lại
phản nghĩa Dilaté. Exprimé
danh từ giống đực
(dược há»c) viên nén



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.