Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compromettre


[compromettre]
ngoại động từ
làm nguy hại, làm liên luỵ, gây tổn hại
Compromettre ses intérêts
làm nguy hại đến quyền lợi của mình
Compromettre sa santé
gây tổn hại đến sức khoẻ
làm hại thanh danh (ai)
Compromettre une femme
làm hại thanh danh của một người phụ nữ
làm giảm, giảm bớt
Compromettre ses chances
làm giảm cơ may của mình
phản nghĩa Justifier; affermir, assurer, garantir
nội động từ
(luật học, pháp lý) phó thác cho sự trọng tài của toà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.