Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comptabiliser


[comptabiliser]
ngoại động từ
ghi sổ kế toán, hạch toán
Cette dépense n'est pas comptabilisée
món chi tiêu này không được ghi sổ kế toán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.