Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comptant


[comptant]
tính từ, phó từ
bằng tiền mặt
Argent comptant
tiền mặt
Payer comptant
trả tiền mặt
prendre pour argent comptant
tin là thực
đồng âm Content
danh từ giống đực
tiền mặt
Vendre au comptant
bán lấy tiền mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.