|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compétition
| [compétition] | | danh từ giống cái | | | sự đua tranh; cuộc đua tranh | | | Esprit de compétition | | tinh thần đua tranh | | | Il ne supporte pas la compétition | | anh ấy không thỠchịu đựng nổi sự cạnh tranh | | | cuộc thi đấu | | | Compétition sportive | | cuộc thi đấu thỠthao |
|
|
|
|