Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comète


[comète]
danh từ giống cái
sao chổi
dải đầu gáy (sách)
tirer des plans sur la comète
tính những chuyện cao xa viễn vông



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.