Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concentration


[concentration]
danh từ giống cái
sự tập trung; nơi tập trung
La concentration d'une armée
sự tập trung đội quân
La concentration des pouvoirs
sự tập trung quyền lực
La concentration d'esprit
sự tập trung tinh thần
Ce travail exige une grande concentration
công việc này đòi hỏi sự tập trung cao độ
sự cô (cho đặc lại)
(hoá học) nồng độ
(kinh tế) sự tích tụ (tư bản)
phản nghĩa Déconcentration, diffusion, dilution, dispersion, dissipation, dissolution, éparpillement. Détente, distraction
camp de concentration
trại tập trung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.