| [concentré] |
| tÃnh từ |
| | đặc |
| | Lait concentré |
| sữa đặc |
| | mạnh, Ä‘áºm |
| | Alcool concentré |
| rượu mạnh |
| | Odeur concentrée |
| mùi Ä‘áºm |
| | (nghĩa bóng) cô đặc |
| | Forme concentrée des vers |
| hình thức cô đặc của những câu thơ |
| | táºp trung tÆ° tưởng |
| phản nghĩa Dilué. Distrait |
| danh từ giống đực |
| | chất cô đặc |
| | Concentré de tomates |
| cà chua cô đặc, tương cà chua |
| | thức ăn tinh (cho loà i váºt) |
| | Donner le concentré aux vaches laitières |
| cho bò sữa ăn thức ăn tinh |