Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concert


[concert]
danh từ giống đực
buổi hoà nhạc
Assister au concert du samedi
dự buổi hoà nhạc thứ bảy
Salle de concert
phòng hoà nhạc
Aller au concert
đi nghe hoà nhạc
Programme de concert
chương trình hoà nhạc
sự hòa âm
Concert des vents
sự hoà âm của gió
sự đồng thanh
Un concert d'éloges
sự đồng thanh khen ngợi
(nghĩa bóng) sự đồng minh, sự hiệp đồng
phản nghĩa Contradiction. Désaccord, discorde, opposition. Cacophonie
de concert
cùng nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.