Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concertation


[concertation]
danh từ giống cái
sự bàn tính với nhau; sự thống nhất với nhau
Concertation politique entre les Grands
sự thống nhất về chính trị giữa các đại cường quốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.